Có 2 kết quả:
适格 shì gé ㄕˋ ㄍㄜˊ • 適格 shì gé ㄕˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be qualified (to bring a complaint, lawsuit etc) (law)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be qualified (to bring a complaint, lawsuit etc) (law)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh